Tuesday, March 29, 2016

Máy đo độ cứng kiểu bi nảy TH-110 - INNOVATEST

Máy đo độ cứng cầm tay kiểu bi nảy

Model: ROCKY TH-110
Xuất xứ: hãng INNOVATEST – Hà Lan.

Tính năng kỹ thuật:
-       Nhỏ gọn, dễ dàng sử dụng.
-       Hiển thị kết quả đo trực tiếp lên màn hình LCD.
-       Tuân theo chuẩn ASTM và DIN.
-       Hiển thị độ cứng HRC, HRB, HV, HB, HS.
-       Độ chính xác cao lên đến ±6HLD.
-       Sử dụng Pin sạc.
-       Bộ in mini kèm theo máy cho in ra kết quả ngay lúc đo.
-       Vỏ máy nhựa ABS chống va đập.

Thông số kỹ thuật:
-     Đầu đo: loại D (Option: DC/D+15/DL/G/C)
-     Thông số đo độ cứng: HL, HRB, HRC, HV, HB, HS.
-     Dải đo độ cứng: Tối đa 940 HV à 1000 HV
-     Độ chính xác: ±6HLD
-     Bán kính đo: Min  50 mm
-     Độ sâu bi tác động lên mẫu: Min 0.8 mm
-     Nguồn: pin sạc NiMh
-     Bộ sạc: 12V, 600mA, sạc trong 2,5 à 4h.
-     Nhiệt độ làm việc: 0 à 40oC
-     Kích thước/Khối lượng máy: 235x90x47 mm/ 615g.
-     Kích thước đầu đo: 20x147mm (ØxL)
-     Yêu cầu mẫu đo:
       Độ nhám bề mặt N7: Rt = 10µm, Ra = 2µm
       Độ dày mẫu đo: Min 5 mm
       Khối lượng mẫu đo: Min 5 kg.

Phạm vi cung cấp:
-     Máy ROCKY TH-110 và Đầu đo loại D
-     Máy in nhiệt (trên đầu máy TH-110)
-     Khối chuẩn độ cứng (giá trị HLD)
-     Bộ sạc
-     Chổi quét
-     Tuýp chất kết nối.
-     Vòng hỗ trợ đo.
-     Chứng chỉ INNOVATEST
-     Tài liệu hướng dẫn  sử dụng
-   Hộp đựng

Thông tin liên hệ:
Công ty Cổ Phần Công Nghệ Đỉnh Cao - TTECH
Lương Duy Thắng - Phòng kinh doanh
Phone: 0936 983 953



Kìm đo độ cứng Webster - INNOVATEST

Kìm đo độ cứng Webster, Kìm đo độ cứng thanh nhôm

Model: WH100
Xuất xứ: hãng INNOVATEST – Hà Lan

Thông số kỹ thuật:
-       Giá trị đo HW: 0 – 20 HW
-       Độ chính xác: 0,5 HW
-       Vật liệu đo: Hợp kim nhôm
-       Dải đo độ cứng: 25 – 110 HRE, 58 – 131 HV
-       Độ dày tối đa của vật đo: 6 mm
-       Đường kính làm việc: Ø10 mm
-       Kích thước: 330 x 255 x 150 mm
-       Khối lượng: 0,5 kg

Phạm vi cung cấp:
-       Kìm Webster
-       Mẫu chuẩn độ cứng.
-       Mũi đo độ cứng thay thế.
-       Tua vít để chuẩn lại độ cứng
-       Hộp đựng thiết bị
-       Chứng chỉ INNOVATEST
-       Hướng dẫn sử dụng

Các model khác:
WH110
-       Vật liệu đo: Hợp kim nhôm
-       Dải đo độ cứng: 25 – 110 HRE, 58 – 131 HV
-       Độ dày tối đa của vật đo: 13 mm
-       Đường kính làm việc: Min Ø10 mm

WH120
-       Vật liệu đo: Hợp kim nhôm
-       Dải đo độ cứng: 25 – 110 HRE, 58 – 131 HV
-       Độ dày tối đa của vật đo: 8 mm
-       Đường kính làm việc: Min Ø6 mm

WH130
-       Vật liệu đo: Hợp kim nhôm, Đồng.
-       Dải đo độ cứng: 63-105 HRF
-       Độ dày tối đa của vật đo: 6 mm
-       Đường kính làm việc: Min Ø10 mm

WH140
-       Vật liệu đo: Hợp kim nhôm
-       Dải đo độ cứng: 63-105 HRF
-       Độ dày tối đa của vật đo: 8 mm
-       Đường kính làm việc: Min Ø6 mm

WH150
-       Vật liệu đo: Đồng tinh khiết, Đồng đỏ.
-       Dải đo độ cứng: 18-100 HRE
-       Độ dày tối đa của vật đo: 6 mm
-       Đường kính làm việc: Min Ø10 mm

WH160
-       Vật liệu đo: Đồng tinh khiết, Đồng đỏ.
-       Dải đo độ cứng: 18-100 HRE
-       Độ dày tối đa của vật đo: 8 mm
-       Đường kính làm việc: Min Ø6 mm.

WH170
-       Vật liệu đo: Thép cán nguội, thép không rỉ.
-       Dải đo độ cứng: 48-100 HRB
-       Độ dày tối đa của vật đo: 8 mm
-   Đường kính làm việc: Min Ø6 mm.

Thông tin liên hệ:
Công ty Cổ Phần Công Nghệ Đỉnh Cao - TTECH
Lương Duy Thắng - Phòng kinh doanh
Phone: 0936 983 953



Máy đo độ cứng siêu âm - INNOVATEST

Máy đo độ cứng siêu âm kiểu để bàn

Model: HV400
Xuất xứ: hãng INNOVATEST – Hà Lan

Tính năng kỹ thuật:
-       Máy đo độ cứng siêu âm nhỏ gọn, dễ dàng sử dụng, nhanh, hiệu quả.
-       Màn hình LCD hiển thị quá trình làm việc.
-       Được sử dụng trong đo độ cứng kim loại và gốm.
-       Đo trực tiếp độ cứng Vickers, và quy đổi được ra độ cứng HRC, HRB, HB, UTS.
-       Độ chính xác cao: ±1%
-       Bộ nhớ lớn, có thể xuất dữ liệu ra máy tính.

-       Phần mềm kết nối, thống kê dữ liệu trên máy tính

Thông số kỹ thuật:
-       Đầu đo Vickers: mũi kim cương (góc 136o)
-       Lực đo: 10N, 20N, 30N, 49N, 98N.
-       Dải đo:
     Vickers HV      : 10 – 3000   (trực tiếp).
      Rockwell HRC : 20 – 68       (chuyển đổi)
      Rockwell HRB : 41 – 99,5    (chuyển đổi).
      Brinell HB        : 76 – 447     (chuyển đổi).
      UST N/mm2     :  255 – 2180 (chuyển đổi).
-       Độ chính xác:
      Vickers HV ±1%,
      Rockwell HRC ±0,1,
      Rockwell HRB ±1,2,
      Brinell HB ±1%.
-       Màn hình: LCD 3,5” 320 x 240 pixel.
-       Bộ nhớ : 500.000 dữ liệu.
-       Giao diện: RS 232C, USB, Cổng nối PC , USB-Master cho máy in.
-       Nguồn cấp : 100 – 240V / 50-60Hz.
-       Pin : NiMH 4,8V / 2700mAh.
-       Thời gian sử dụng: 7 giờ; thời gian sạc: 3 giờ.
-       Thời gian làm việc: 0oC – 50oC.
-       Kích thước: Máy 78H x 198W x 160D mm.
-       Kích thước: Đầu đo Ø19,5 x dài 175mm.
-       Khối lượng: 1400g.

Phạm vi cung cấp:
-       Máy HV 400
-       Dây điện
-       Dây nguồn: 100-240V / 50-60Hz
-       Hộp đựng
-       Hướng dẫn sử dụng
-       Chứng chỉ INNOVATEST
-   Đầu dò (options): 10N, 20N, 30N, 49N, 98N.


Thông tin liên hệ:
Công ty Cổ Phần Công Nghệ Đỉnh Cao - TTECH
Lương Duy Thắng - Phòng kinh doanh
Phone: 0936 983 953
Website: www.ttech.vn



Máy đo độ cứng Vickers - INNOVATEST

Máy đo độ cứng Vickers

Model: NEXUS 4000 Series
Xuất xứ: hãng INNOVATEST – Hà Lan



Tính năng kỹ thuật:
-          Đo độ cứng Vicker, Knoop, Brinell với dải đo từ 10gf/0.098N đến 62.5kgf/61.2N.
-          Các lựa chọn sử dụng máy: Hoàn toàn tự động, Bán tự động hoặc bằng tay.
-          Hệ thống gia tải, phản hồi lực kết hợp cảm biến đo tải.
-          Có 4 ụ đặt mũi đo độ cứng.
-          Tuân theo chuẩn ISO, ASTM, JIS.
-          Hệ thống camera CCD cho hình ảnh vết lõm sắc nét.
-          Màn hình cảm ứng LCD điều khiển quá trình hoạt động và xem hình ảnh thông số độ cứng.

Thông số kỹ thuật:
-          Kiểu đo: Micro-Vickers, Macro-Vickers, Knoop,, Brinell.
-          Hệ thống mũi đo: 4 vị trí cắm đầu đo.
-          Lực đo: 0.01kgf/0.098N, 0.02kgf/0.19N, 0.025kgf/0.24N, 0.05kgf/0.49N, 0.1kgf/0.98N, 0.2kgf/1.96N, 0.3kgf/2.94N, 0.5kgf/4.9N, 1kgf/9.8N, 2kgf/19.6N,  2.5kgf/24.5N, 3kgf/29.4N, 4kgf/39.2N, 5kgf/49N, 6.25kgf/61.29N,  10kgf/98N, 15.625kgf/153.2N, 20kgf/196.13N, 30kgf/294.19N, 31.25kgf/306.45N, 50kgf/490N, 62.5kgf/612N
-          Độ chính xác:  <1% trong dải đo 0.1kgf/0.98N à 30kgf/294.19N; <1.5% trong dải đo dưới 0.1kgf/0.98N.
-          Độ phân giải: 0.1 HV, HK, HB.
-       Lựa chọn lực tác dụng: Điện tử, Vòng lặp khép kín, Lực phản hồi, Hiển thị kgf hoặc N.
-       Quá trình tác dụng lực: Tự động, Gia tải à Nhấn mạnh lực à Ngừng tác dụng lực.
-       Tốc độ: tùy vào lực đo.
-       Hiển thị: Đường kính đầu đo, chiều dài đường chéo, giá trị độ cứng, giá trị quy đổi, lực đo.
-       Độ phân giải: 0,01HB
-       Độ cứng quy đổi: Rockwell, Rockwell Superficial,  Brinell, Leeb, Tensile.
-       Tuân theo chuẩn: ISO, ASTM, JIS.
-       Trạng thái làm việc: START, STOP, Cường độ ánh sáng, Thời gian nhấn lực, In kết quả, Xóa, Lịch lầm việc theo ngày giờ, Điều chỉnh tỉ lệ và lực, Ngôn ngữ.
-       Kết nối: RS232, USB, Bi-Directional.
-       Thời gian nhấn lực: mặc định 10s, có thể điều chỉnh từ 1s đến 60s.
-       Ống kính hiển vi: Thị kính 15x, đọc 0,01µm.
-       Nguồn sáng: Halogen 12V, 30W,
-       Hành trình: Trục dọc : 165mm
-       Trục ngang: 140mm
-       Khoảng làm việc: 100x100 mm.
-       Hành trình làm việc: 20x20 mm.
-       Nhiệt độ làm việc: 10oC đến 35oC.
-       Độ ẩm : 10% đến 90%.
-       Kích thước: 250x610x650 mm
-       Khối lượng máy: 51kg
-       Công suất tiêu thụ: 390W
-       Nguồn cấp: 100VAC à 240VAC, 50/60Hz, 1 pha.

Phạm vi cung cấp:
-       Đe phẳng Ø60mm
-       Mẫu chuẩn Vickers (2 cái)
-       Trục quay X-Y-Z
-       Vật kính: 5x, 10x, 20x (4300, 4301, 4302, 4500) và 10x, 20x, 40x (4303, 4304, 4305)
-       Thị kính: 15x
-       Đèn halogen.
-       Cầu chì
-       Ống kính hiển vi 20x (3001/XL/XLM Series)
-       Dây nguồn
-       4 chân điều chỉnh
-       Chứng chỉ INNOVATEST
-       Hướng dẫn lắp đặt và sử dụng

Thông tin liên hệ:
Công ty Cổ Phần Công Nghệ Đỉnh Cao - TTECH
Lương Duy Thắng - Phòng kinh doanh
Phone: 0936 983 953




Máy đo độ cứng Brinell - INNOVATEST

Máy đo độ cứng Brinell 

Model: NEXUS 3001 XLM-IMP
Xuất xứ: Hãng INNOVATEST – Hà Lan 

Link Catalogue: https://drive.google.com/open?id=0B-2r-BES280WUzZ2M3ZnSUp5NzQ
Link Video: https://www.youtube.com/watch?v=LnZ7MKEc-rI


Tính năng kỹ thuật:
-       Có 2 ụ đặt mũi đo độ cứng.
-       Tự động gia tải, đo và đọc kết quả.
-       Camera CCD độ phân giải, cho hình ảnh vệt lõm sắc nét nhất.
-       Phần mềm IMPRESSION được thiết kế chuyên dụng cho điều khiển quá trình đo và xử lý dữ liệu hình ảnh.
-       Màn hình cảm ứng LCD 15”, ngoài ra có thể sử dụng thêm chuột và bàn phím bên ngoài.
-       Lực đo: 30kgf/294.2N – 3000kgf/29kN.

Thông số kỹ thuật:
-       Lực đo: 30kgf/294,2N; 31,25kgf/306N; 62,5kgf/612N; 100kgf/980,7N; 125kgf/1225N; 187,5kgf/1838N; 250kgf/2,45kN; 500kgf/4,9kN; 750kgf/7,35kN; 1000kgf/9806N; 1500kgf/14,7kN; 3000kgf/29kN.
-       Đầu đo: bi 1mm – 2,5mm – 5mm – 10mm.
-       Lựa chọn lực tác dụng: Điện tử, Vòng lặp khép kín, Lực phản hồi, Hiển thị kgf hoặc N.
-       Quá trình tác dụng lực: Tự động, Gia tải à Nhấn mạnh lực à Ngừng tác dụng lực.
-       Tốc độ: tùy vào lực đo.
-       Hiển thị: Đường kính đầu đo, chiều dài đường chéo, giá trị độ cứng, giá trị quy đổi, lực đo.
-       Độ phân giải: 0,01HB
-       Độ cứng quy đổi: Rockwell, Vickers, Brinell, Leeb, Tensile
-       Tuân theo chuẩn: ISO, ASTM, JIS.
-       Trạng thái làm việc: START, STOP, Thời gian nhấn lực, In kết quả, Xóa, Lịch làm việc theo ngày giờ, Điều chỉnh tỉ lệ và lực, Ngôn ngữ.
-       Kết nối: RS232, USB, Bi-Directional.
-       Thời gian nhấn lực: mặc định 10s, có thể điều chỉnh từ 1s đến 99s.
-       Hành trình: Trục dọc : 335mm
-       Trục ngang 220mm
-       Khối lượng vật đo: 100kg
-       Nhiệt độ làm việc: 10oC đến 35oC.
-       Độ ẩm : 10% đến 90%.
-       Kích thước: 190x617x985 mm
-       Khối lượng máy: 160kg
-       Nguồn cấp: 100VAC à 240VAC, 50/60Hz, 1 pha.

Phạm vi cung cấp:
-       Đe chữ V Ø80mm
-       Đe Ø200mm
-       Ống kính hiển vi 20x (3001/XL/XLM Series)
-       Chuột và bàn phím wifi
-       Dây nguồn
-       4 chân điều chỉnh
-       Chứng chỉ INNOVATEST
-    Hướng dẫn lắp đặt và sử dụng

Thông tin liên hệ:
Công ty Cổ Phần Công Nghệ Đỉnh Cao - TTECH
Lương Duy Thắng - Phòng kinh doanh
Phone: 0936 983 953



Saturday, March 26, 2016

Máy đo độ cứng Rockwell - INNOVATEST

Máy đo độ cứng Rockwell, hiển thị đồng hồ kim.

Model: 600 A.
Hãng: INNOVATEST – Hà Lan.

Tính năng kỹ thuât:
  -   Đo độ cứng Rockwell
  -   Hiển thị đồng hồ kim
  -   Dễ dàng sử dụng, thao tác đơn giản
  -   Độ chính xác cao với hệ thống quả cân treo A B C chính xác

Thông số kỹ thuật:
-     Thang đo Rockwell: A, B, C, F
-     Độ phân giải : 1 đơn vị đo Rockwell.
-     Sử dụng cảm biến Loadcell để đo lực.
-     Lực đo:
       Lực sơ cấp : 10kgf / 98Nw
       Lực thứ cấp : 60kgf / 588,8Nw; 100kgf / 980,7Nw; 150kgf / 1471Nw.
-     Hiển thị đồng hồ cơ.
-     Ngắt lực đo : bởi hệ thống van điều tiết dầu.
-     Độ chuẩn xác: tuân theo Chứng chỉ EN-ISO 6508 và ASTM E-18.
-     Khoảng cách chiều dọc: 170 mm.
-     Khoảng chiều ngang: 165 mm (tính từ trục của máy).
-     Kích thước máy: 150 x 485 x 700 (mm).
-     Khối lượng: 85 kg.

Phạm vi cung cấp:
-     Máy 600A
-    Mũi bi đo độ cứng Rockwell 1/16”
-     Mũi kim cương đo độ cứng Rockwell
-     Mẫu thử độ cứng ±60HRC.
-     Mẫu thử độ cứng ±25HRC.
-     Mẫu thử độ cứng ±85HRC.
-     Bi 1/16” thay thế (5 cái)
-     Đe Ø 60mm
-     Bàn kiểm tra Ø 150mm
-     Đe chữ V Ø 40mm
-     Chân điều chỉnh (4 cái)
-     Nắp bảo vệ trục
-     Hộp đựng phụ kiện
-     Chứng chỉ INNOVATEST
-  Quyển hướng dẫn lắp đặt và sử dụng

Thông tin liên hệ:
Công ty Cổ Phần Công Nghệ Đỉnh Cao - TTECH
Lương Duy Thắng - Phòng kinh doanh
Phone: 0936 983 953